Thứ Sáu ngày 19 tháng 4 năm 2024

Tech MediaOnline

So sánh Samsung Galaxy Note10 Lite và S10 Lite với các đàn anh của mình

So sánh Samsung Galaxy Note10 Lite và S10 Lite với các đàn anh của mình
January 05
12:50 2020

 

Ngày 3-1-2020 ở Mỹ, trước thềm Hội chợ triển lãm điện tử tiêu dùng quốc tế CES ở Las Vegas (từ 7 tới 10-1-2020), Samsung Electronics (Hàn Quốc) đã ra mắt hai phiên bản Lite (phiên bản “nhẹ”) của 2 smartphone cao cấp nhất của mình là Galaxy Note10 Lite và Galaxy S10 Lite.

Samsung Galaxy Note10 Lite.

Samsung Galaxy S10 Lite.

Samsung nhấn mạnh: Việc họ cho ra mắt 2 bản Lite này nhằm đưa dòng Galaxy đến với nhiều người hơn. Như vậy, Samsung đã bước vào năm 2020 với những chuyển đổi chiến lược hướng về số đông người dùng hơn. Nếu như ở dòng Galaxy A series dành cho phân khúc từ cận cao cấp trở xuống có chiến lược “đổi mới đảo ngược”, dòng Galaxy cao cấp cũng có chiến lược mở rộng hơn đối tượng người dùng với những phiên bản có cấu hình nhẹ hơn nhưng vẫn bảo đảm được cái “chất riêng” của dòng sản phẩm để có giá bán nhẹ nhàng hơn.

Dựa trên những thông tin có được tới ngày hôm nay, 5-1-2020, chúng tôi thử so sánh hai phiên bản Galaxy Note10 Lite và Galaxy S10 Lite với các đàn anh “cứng” của chúng. Các thông số cấu hình chi tiết mới sẽ được bổ sung khi chúng tôi có được.

SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT SMARTPHONE SAMSUNG GALAXY S10, S10+ VÀ S10 LITE

GALAXY S10 LITE GALAXY S10+ GALAXY S10
Thiết kế Thiết kế lưng nhựa phủ sơn bóng. Khung hợp kim nhôm nguyên khối với kính cường lực ốp cả hai mặt (Corning Gorilla Glass 6 ở phía trước và Corning Gorilla Glass 5 ở mặt lưng). Riêng S10+ có phiên bản lưng bằng gốm sứ. Khung hợp kim nhôm nguyên khối với kính cường lực ốp cả hai mặt (Corning Gorilla Glass 6 ở phía trước và Corning Gorilla Glass 5 ở mặt lưng).
Màn hình Super AMOLED Plus 6.7 inch; Full HD+ (1080 x 2400 pixel), 394ppi, Infinity-O Display tràn viền 4 cạnh không notch 20:9. HDR10+ certified. Always-on display. Curved (Edge) Dynamic AMOLED 6.4 inch; Quad HD+ (1440 x 3040 pixel), 522ppi, Infinity-O Display tràn viền 4 cạnh không notch 19:9. Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 cong 2.5D. HDR10+ certified. Always-on display. Curved (Edge) Dynamic AMOLED 6.1 inch; Quad HD+ (1440 x 3040 pixel), 550ppi, Infinity-O Display tràn viền 4 cạnh không notch 19:9. Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 cong 2.5D. HDR10+ certified. Always-on display.
Vi xử lý Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 công nghệ 7nm, 64-bit, CPU: Octa core (1 nhân 2.84GHz Kryo 485 & 3 nhân 2.42GHz Kryo 485 & 4 nhân 1.78GHz Kryo 485). GPU: Adreno 640. (Chỉ cho thị trường Mỹ và Trung Quốc) • Samsung Exynos 9820 Octa công nghệ 8nm, 64-bit. CPU: Octa core (2 nhân 2.78GHz Mongoose M4 & 2 nhân 2.31GHz Cortex-A75 & 4 nhân 1.95GHz Cortex-A55). GPU: Mali-G76 MP12. (Dành cho các thị trường ngoài Mỹ và Trung Quốc).
• Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 công nghệ 7nm, 64-bit, CPU: Octa core (1 nhân 2.84GHz Kryo 485 & 3 nhân 2.41GHz Kryo 485 & 4 nhân 1.78GHz Kryo 485). GPU: Adreno 640. (Chỉ cho thị trường Mỹ và Trung Quốc)
• Samsung Exynos 9820 Octa công nghệ 8nm, 64-bit. CPU: Octa core (2 nhân 2.78GHz Mongoose M4 & 2 nhân 2.31GHz Cortex-A75 & 4 nhân 1.95GHz Cortex-A55). GPU: Mali-G76 MP12. (Dành cho các thị trường ngoài Mỹ và Trung Quốc).
• Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 công nghệ 7nm, 64-bit, CPU: Octa core (1 nhân 2.84GHz Kryo 485 & 3 nhân 2.41GHz Kryo 485 & 4 nhân 1.78GHz Kryo 485). GPU: Adreno 640. (Chỉ cho thị trường Mỹ và Trung Quốc)
Bộ nhớ RAM 6GB/8GB + ROM 128GB. Hỗ trợ thẻ nhớ tới 1TB (slote riêng). RAM 8GB + ROM 128GB. Phiên bản gốm sứ: RAM 8GB + ROM 512GB/ RAM 12GB + ROM 1TB. Hỗ trợ thẻ nhớ tới 512GB (dùng slot SIM 2) RAM 8GB + ROM 128GB. Phiên bản gốm sứ: RAM 8GB + ROM 512GB/ RAM 12GB + ROM 1TB. Hỗ trợ thẻ nhớ tới 512GB (dùng slot SIM 2)
Camera Camera trước: 32MP (f/2.2, 25mm, 1/2.8″, 0.8µm).
Camera sau: Triple-camera. Wide-angle camera: 48MP (f/2.0, 26mm, 1/2.0″, 0.8µm), PDAF, Super Steady OIS. Góc rộng 77 độ. Macro camera: 5MP (f/2.4, 52mm, 1/5.0″, 1.12µm). PDAF, OIS. Ultra Wide camera: 12MP (f/2.2, 12mm, 1.0µm). Góc rộng 123 độ.  Quay video UHD 4K.
Camera trước: Dual-camera. Camera chính: 10MP (f/1.9, 25mm, 1/3.6″, 1.22µm). Dual Pixel AF. Auto-HDR. AR Emoji. Xóa phông Live Focus. Góc rộng 80 độ. Camera thứ hai: 8MP RGB Depth Camera (f/2.2, 1.12µm). Góc rộng 90 độ.
Camera sau: Triple-camera. Wide-angle camera: 12MP (f/1.5 và f/2.4, 26mm, 1/2.55″, 1.4µm), dual pixel PDAF, OIS. Góc rộng 77 độ. Telephoto camera: 12MP (f/2.4, 52mm, 1/3.6″, 1.0µm). PDAF, OIS. Góc rộng 45 độ. Ultra Wide camera: 16MP (f/2.2,1.0µm). Góc rộng 123 độ.  Quay video UHD 4K. Super Slow-mo 960fps HD 720p. Slow-mo 240fps FHD 1080p. Live focus with bokeh filters. Zoom quang học 2x, zoom số 10x; ghi video chuẩn HDR10+, Tracking AF. VDIS (Video Digital Image Stabilization). Scene Optimizer nhận diện tự động được 30 chế độ cảnh.
Camera trước: 10MP (f/1.9, 25mm, 1/3.6″, 1.22µm). Dual Pixel AF. Auto-HDR. AR Emoji. Xóa phông Live Focus. Góc rộng 80 độ.
Camera sau: Triple-camera. Wide-angle camera: 12MP (f/1.5 và f/2.4, 26mm, 1/2.55″, 1.4µm), dual pixel PDAF, OIS. Góc rộng 77 độ. Telephoto camera: 12MP (f/2.4, 52mm, 1/3.6″, 1.0µm). PDAF, OIS. Góc rộng 45 độ. Ultra Wide camera: 16MP (f/2.2,1.0µm). Góc rộng 123 độ.  Quay video UHD 4K. Super Slow-mo 960fps HD 720p. Slow-mo 240fps FHD 1080p. Live focus with bokeh filters. Zoom quang học 2x, zoom số 10x; ghi video chuẩn HDR10+, Tracking AF. VDIS (Video Digital Image Stabilization). Scene Optimizer nhận diện tự động được 30 chế độ cảnh.
Hệ điều hành Android 10, Samsung One UI 2 Android 9.0 Pie, Samsung One UI Android 9.0 Pie, Samsung One UI
Kết nối không dây Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot. Bluetooth 5.0, A2DP, LE. Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax (up to 1.2Gbps download/upload), Dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot. Bluetooth 5.0, A2DP, LE (up to 2Mbps), aptX. NFC. Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax (up to 1.2Gbps download/upload), Dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot. Bluetooth 5.0, A2DP, LE (up to 2Mbps), aptX. NFC.
Mạng di động LTE LTE Cat.20 (up to 2Gbps download / up to 150Mbps upload. Enhanced 4X4 MIMO, 7CA, LAA. LTE Cat.20 (up to 2Gbps download / up to 150Mbps upload. Enhanced 4X4 MIMO, 7CA, LAA.
Khe cắm SIM Dual Nano SIM Dual Nano SIM Dual Nano SIM
Âm thanh  Không có jack audio 3,5mm, dùng cổng USB Type-C. Single speaker. Stereo speakers và earphones được AKG tinh chỉnh. 32-bit audio. Surround sound với công nghệ Dolby Atmos (Dolby Digital, Dolby Digital Plus). Dual Audio cho phép kết nối hai thiết bị Bluetooth cùng lúc. Stereo speakers và earphones được AKG tinh chỉnh. 32-bit audio. Surround sound với công nghệ Dolby Atmos (Dolby Digital, Dolby Digital Plus). Dual Audio cho phép kết nối hai thiết bị Bluetooth cùng lúc.
Pin 4.500mAh
Non-removable Li-Ion. Fast Charging.
4.100mAh Non-removable Li-Ion. Fast battery charging QC2.0. Fast Wireless Charging 2.0. Sạc không dây cho thiết bị khác Wireless PowerShare. 3.400mAh Non-removable Li-Ion. Fast battery charging QC2.0. Fast Wireless Charging 2.0. Sạc không dây cho thiết bị khác Wireless PowerShare.
Màu sắc Prism White, Prism Black, Prism Blue Prism White, Prism Black, Prism Green, Prism Blue, Ceramic White, Ceramic Black Prism White, Prism Black, Prism Green, Prism Blue.
Kích thước 162,5 x 75,6 x 8,1 mm 157,6 x 74,1x 7,8 mm 149,9 x 70,4x 7,8 mm
Trọng lượng 186g 175g (phiên bản kính); 198g (phiên bản gốm sứ). 157g
Tính năng Cảm biến vân tay siêu âm trên màn hình (in-display ultrasonic fingerprint sensor). USB 2.0 Type-C 1.0 reversible connector. Kháng bụi và nước IP68. Edge Screen. Bảo mật Samsung Knox. Samsung DeX (desktop experience support). Cảm biến vân tay siêu âm trên màn hình (in-display ultrasonic fingerprint sensor). USB 3.1 Type-C 1.0 reversible connector. Kháng bụi và nước IP68. Trợ lý Bixby. Samsung Pay. Edge Screen. Bảo mật Samsung Knox. Samsung DeX (desktop experience support). Cảm biến vân tay siêu âm trên màn hình (in-display ultrasonic fingerprint sensor). USB 3.1 Type-C 1.0 reversible connector. Kháng bụi và nước IP68. Trợ lý Bixby. Samsung Pay. Edge Screen. Bảo mật Samsung Knox. Samsung DeX (desktop experience support).

SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT SMARTPHONE SAMSUNG GALAXY S10 LITE VÀ S10E

GALAXY S10 LITE GALAXY S10E
Thiết kế Thiết kế lưng nhựa phủ sơn bóng. Khung hợp kim nhôm nguyên khối với kính cường lực ốp cả hai mặt (Corning Gorilla Glass).
Màn hình Super AMOLED Plus 6.7 inch; Full HD+ (1080 x 2400 pixel), 394ppi, Infinity-O Display tràn viền 4 cạnh không notch 20:9. HDR10+ certified. Always-on display. Dynamic AMOLED 5.8 inch; Full HD+ (1080 x 2280 pixel), 438ppi, Infinity-O Display tràn viền 4 cạnh không notch 19:9. Kính cường lực Corning Gorilla Glass cong 2.5D. HDR10+ certified. Always-on display.
Vi xử lý Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 công nghệ 7nm, 64-bit. CPU: Octa core (1 nhân 2.84GHz Kryo 485 & 3 nhân 2.42GHz Kryo 485 & 4 nhân 1.78GHz Kryo 485). GPU: Adreno 640. • Samsung Exynos 9820 Octa công nghệ 8nm, 64-bit. CPU: Octa core (2 nhân 2.78GHz Mongoose M4 & 2 nhân 2.31GHz Cortex-A75 & 4 nhân 1.95GHz Cortex-A55). GPU: Mali-G76 MP12. (Dành cho các thị trường ngoài Mỹ và Trung Quốc).
• Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 công nghệ 7nm, 64-bit, CPU: Octa core (1 nhân 2.84GHz Kryo 485 & 3 nhân 2.41GHz Kryo 485 & 4 nhân 1.78GHz Kryo 485). GPU: Adreno 640. (Chỉ cho thị trường Mỹ và Trung Quốc)
Bộ nhớ RAM 6GB/8GB + ROM 128GB. Hỗ trợ thẻ nhớ tới 1TB (slote riêng). RAM 6GB + ROM 128GB / RAM 8GB + ROM 256GB. Hỗ trợ thẻ nhớ tới 512GB (dùng slot SIM 2)
Camera Camera trước: 32MP (f/2.2, 25mm, 1/2.8″, 0.8µm).
Camera sau: Triple-camera. Wide-angle camera: 48MP (f/2.0, 26mm, 1/2.0″, 0.8µm), PDAF, Super Steady OIS. Góc rộng 77 độ. Macro camera: 5MP (f/2.4, 52mm, 1/5.0″, 1.12µm). PDAF, OIS. Ultra Wide camera: 12MP (f/2.2, 12mm, 1.0µm). Góc rộng 123 độ.  Quay video UHD 4K.
Camera trước: 10MP (f/1.9, 26mm, 1/3″, 1.22µm). Dual Pixel AF. Auto-HDR. AR Emoji. Xóa phông Live Focus. Góc rộng 80 độ.
Camera sau: Dual-camera. Wide-angle camera: 12MP (f/1.5 và f/2.4, 26mm, 1/2.55″, 1.4µm), dual pixel PDAF, OIS. Góc rộng 77 độ. Ultra Wide camera: 16MP (f/2.2, 12mm, 1/3.1″, 1.0µm). Góc rộng 123 độ.  Quay video UHD 4K. Super Slow-mo 960fps HD 720p. Slow-mo 240fps FHD 1080p. Live focus with bokeh filters. Zoom quang học 2x, zoom số 10x; ghi video chuẩn HDR10+, Tracking AF. VDIS (Video Digital Image Stabilization). Scene Optimizer nhận diện tự động được 30 chế độ cảnh.
Hệ điều hành Android 10, Samsung One UI 2 Android 9.0 Pie, Samsung One UI
Kết nối không dây Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot. Bluetooth 5.0, A2DP, LE. Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax (up to 1.2Gbps download/upload), Dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot. Bluetooth 5.0, A2DP, LE (up to 2Mbps), aptX. NFC.
Mạng di động LTE LTE Cat.20 (up to 2Gbps download / up to 150Mbps upload. Enhanced 4X4 MIMO, 7CA, LAA.
Khe cắm SIM Dual Nano SIM Dual Nano SIM
Âm thanh Không có jack audio 3.5mm, dùng cổng USB Type-C. Single speaker. Stereo speakers và earphones được AKG tinh chỉnh. 32-bit/384kHz audio. Surround sound với công nghệ Dolby Atmos (Dolby Digital, Dolby Digital Plus). Dual Audio cho phép kết nối hai thiết bị Bluetooth cùng lúc.
Pin 4.500mAh Non-removable Li-Ion.  Fast Charging. 3.100mAh Non-removable Li-Ion. Fast battery charging 15w. Fast Qi/PMA wireless charging 15W. USB Power Delivery 2.0. Sạc không dây cho thiết bị khác Wireless PowerShare 9W.
Màu sắc Prism White, Prism Black, Prism Blue Prism White, Prism Black, Prism Green, Prism Blue, Canary Yellow, Flamingo Pink
Kích thước 162,5 x 75,6 x 8,1 mm 142,2 x 69,9 x 7,9 mm
Trọng lượng 186g 150g
Tính năng Cảm biến vân tay siêu âm trên màn hình (in-display ultrasonic fingerprint sensor). USB 2.0 Type-C 1.0 reversible connector. Kháng bụi và nước IP68. Edge Screen. Bảo mật Samsung Knox. Samsung DeX (desktop experience support). Cảm biến vân tay bên hông (side-mounted fingerprint sensor). USB 3.1 Type-C 1.0 reversible connector. Kháng bụi và nước IP68. Trợ lý Bixby (natural language commands and dictation). Samsung Pay. Bảo mật Samsung Knox. Samsung DeX (desktop experience support).

SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT SMARTPHONE SAMSUNG GALAXY NOTE10/ NOTE10+, VÀ NOTE10 LITE

GALAXY NOTE10 LITE GALAXY NOTE10/NOTE10+
Thiết kế Thiết kế lưng nhựa phủ sơn bóng với bộ màu Aura bắt ánh sáng cho màu sắc mới lạ hơn. Khung hợp kim nhôm nguyên khối với kính cường lực Corning Gorilla Glass  ốp cả hai mặt. Lưng kính Gorilla Glass 6  bóng với bộ màu Aura bắt ánh sáng cho màu sắc mới lạ hơn.
Màn hình  Super AMOLED Plus 6.7 inch; Full HD+ (1080 x 2400 pixel), 394ppi, Infinity-O Display tràn viền 4 cạnh không notch 20:9. HDR. Always-on display. Curved (Edge) Dynamic AMOLED. Màn hình Infinity-O Display tràn viền 4 cạnh không notch 19:9. Kính cường lực Corning Gorilla Glass cong. Chứng thực VDE Germany về khả năng hiẻn thị 100% Mobile Color Volume trong dải màu DCI-P3. HDR10+ certified. Độ sáng 1200nit. Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1. Chứng thực của Viện TUV Rheinland về độ an toàn cho mắt nhờ màn hình giảm cường độ ánh sáng xanh. Always-on display.
– Note10: 6.3 inch; FHD+ (1080 x 2280 pixel), 401ppi.
– Note10+: Quad HD+ (1440 x 3040 pixel), 498ppi.
Vi xử lý Samsung Exynos 9810 Octa công nghệ 10nm, 64-bit. CPU: Octa core (4 nhân 2.7GHz Mongoose M3 & 4 nhân 1.7GHz Cortex-A55). GPU: Mali-G72 MP18. • Samsung Exynos 9825 Octa công nghệ 7nm, 64-bit. CPU: Octa core (2 nhân 2.73GHz Mongoose M4 & 2 nhân 2.4GHz Cortex-A75 & 4 nhân 1.9GHz Cortex-A55). GPU: Mali-G76 MP12. (Dành cho các thị trường ngoài Mỹ và Trung Quốc).
• Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 công nghệ 7nm, 64-bit, CPU: Octa core (1 nhân 2.84GHz Kryo 485 & 3 nhân 2.41GHz Kryo 485 & 4 nhân 1.78GHz Kryo 485). GPU: Adreno 640. (Chỉ cho thị trường Mỹ và Trung Quốc)
Bộ nhớ RAM 6GB / 8GB + ROM 128GB. Hhỗ trợ thẻ nhớ tới 1TB (slot riêng) – Note10: RAM 8GB + ROM 256GB. (RAM 12GB cho Note10 5G)
– Note10+: RAM 12GB + ROM 256GB / 512GB, hỗ trợ thẻ nhớ tới 1TB (dùng slot SIM 2)
Camera Camera trước: 32MP (f/2.2, 25mm, 1/2.8″, 0.8µm).
Camera sau: Triple-camera. Wide-angle camera: 12MP (f/1.7, 27mm, 1/2.55″, 1.4µm), dual pixel PDAF, OIS. Góc rộng 77 độ. Telephoto camera: 12MP (f/2.4, 52mm, 1/3.6″, 1.0µm). PDAF, OIS. Optical zoom 2x. Góc rộng 45 độ. Ultra Wide camera: 12MP (f/2.2,13mm, 1.0µm). Góc rộng 123 độ.  Quay video UHD 4K.
Camera trước: 10MP (f/2.2, 26mm, 1.22µm). Dual Pixel AF. Auto-HDR. AR Emoji. Xóa phông Live Focus. Góc rộng 80 độ.
Camera sau: Triple-camera. Wide-angle camera: 12MP (f/1.5 và f/2.4, 27mm, 1/2.55″, 1.4µm), dual pixel PDAF, OIS. Góc rộng 77 độ. Telephoto camera: 12MP (f/2.4, 52mm, 1/3.6″, 1.0µm). PDAF, OIS. Góc rộng 45 độ. Ultra Wide camera: 16MP (f/2.2,12mm, 1.0µm). Góc rộng 123 độ.  Quay video UHD 4K. Super Slow-mo 960fps HD 720p. Slow-mo 240fps FHD 1080p. Live focus with bokeh filters. Zoom quang học 2x, zoom số 10x; ghi video chuẩn HDR10+, Tracking AF. VDIS (Video Digital Image Stabilization). Scene Optimizer nhận diện tự động được 30 chế độ cảnh. Zoom-In Mic ghi âm thanh gần và xa. Có sẵn bộ công cụ dựng video nhiều chức năng.
(Riêng Note10+ ở phía sau có thêm 3D DepthVision Camera với 2 sensor/ống kính kết hợp ứng dụng 3D Scanner quét vật thể và ứng dụng Quick Measure đo kích thước vật thể.)
Hệ điều hành Android 10.0, Samsung One UI 2. Android 9.0 Pie, Samsung One UI
Kết nối không dây Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot. Bluetooth 5.0, A2DP, LE. NFC. Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax (up to 1.2Gbps download/upload), Dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot. Bluetooth 5.0, A2DP, LE (up to 2Mbps), aptX. NFC.
Mạng di động LTE LTE Cat.20 (up to 2Gbps download / up to 150Mbps upload. Enhanced 4X4 MIMO, 7CA, LAA.
(Phiên bản 5G: 5G Non-Standalone (NSA), Sub6 / mmWave)
Khe cắm SIM Dual Nano SIM Dual Nano SIM
Âm thanh Có jack audio 3.5mm. Single speaker. Stereo speakers và earphones được AKG tinh chỉnh. 32-bit audio. Surround sound với công nghệ Dolby Atmos (Dolby Digital, Dolby Digital Plus). Dual Audio cho phép kết nối hai thiết bị Bluetooth cùng lúc. Bỏ jack audio 3.5mm, dùng cổng USB Type-C.
Pin 4.500mAh
Non-removable Li-Ion. Fast Charging.
+ Note10: 3.500mAh
+ Note10+: 4.300mAh
Non-removable Li-Ion. Super Fast Charging (riêng Note10+ hỗ trợ sạc nhanh cáp Super Fast Charging 2.0 công suất 45W). Fast Wireless Charging 2.0. Sạc không dây cho thiết bị khác Wireless PowerShare.
Màu sắc Aura Glow, Aura Black, Aura Red – Note10: Aura Glow, Aura White, Aura Black, Aura Pink, Aura Red.
– Note10+: Aura Glow, Aura White, Aura Black, Aura Blue.
Kích thước 163,7 x 76,1 x 8,7 mm – Note10: 151,0 x 71,8 x 7,9 mm
– Note10+: 162,3 x 77,2 x 7,9 mm
Trọng lượng 199g – Note10: 168g
– Note10+: 196g
Bút S Pen Kết nối không dây Bluetooth. 105,08 x 5,8 x 4,35 mm. 3,04g. Pressure levels: 4096. Pen Tip diameter: 0.7 mm. IP68. Tính năng remote control với khoảng cách khoảng 10 mét. Tích hợp cảm biến 6 trục. Pin chờ tới 10 giờ. Kết nối không dây Bluetooth. 105,08 x 5,8 x 4,35 mm. 3,04g. Pressure levels: 4096. Pen Tip diameter: 0.7 mm. IP68. Tính năng remote control với khoảng cách khoảng 10 mét. Tích hợp cảm biến 6 trục. Pin chờ tới 10 giờ.
Tính năng Cảm biến vân tay siêu âm trên màn hình (in-display ultrasonic fingerprint sensor). USB 2.0 Type-C 1.0 reversible connector. Kháng bụi và nước IP68. Edge Screen. Bảo mật Samsung Knox. Samsung DeX. Trợ lý Bixby. Samsung Pay. Cảm biến vân tay siêu âm trên màn hình (in-display ultrasonic fingerprint sensor). USB 3.1 Type-C 1.0 reversible connector. Kháng bụi và nước IP68. Edge Screen. Bảo mật Samsung Knox với cấp độ nhân kernel. Samsung DeX thế hệ mới hỗ trợ máy tính desktop và laptop Windows và Mac qua cáp USB Type-C. Trợ lý Bixby. Bixby natural language commands and dictation. Samsung Pay.

MEDIAONLINE

+ Ảnh do Samsung cung cấp.