BỘ NHỚ – RAM: ADATA XPG DDR3-1600 Kit 4GB
Model: AX3U1600GC2G9-DG2
XPG Gaming v2.0 Series là dòng RAM được hãng ADATA thiết kế đặc biệt cho máy tính chơi game. Nó cũng dành cho giới xử lý multimedia chuyên nghiệp, dân chơi máy tính, giới overclocker.
Bộ kit 2 thanh RAM DDR3-1600 (PC3-12800) mà chúng tôi thử nghiệm ở đây có dung lượng 4GB (2GB x 2) được đóng gói dành cho các hệ thống hỗ trợ chế độ bộ nhớ Dual-Channel.
PCB dày sơn màu đen được kẹp vào heatsink gồm hai mảnh nhôm màu đen với thiết kế khá “ngầu”. Việc sử dụng heatsink nhôm thế hệ mới này vừa tối ưu hóa khả năng tản nhiệt, vừa giúp thanh RAM rất nhẹ, đáp ứng tính năng overclock cao của dòng RAM này.
Gia đình RAM ADATA XPG Series (Xtreme Performance Gear) gồm 3 dòng sản phẩm (Xtreme Series, Plus Series và Gaming Series) với chất lượng và công nghệ tối ưu được thiết kế dành cho người dùng có yêu cầu về RAM có sức mạnh cao và ổn định. Bên cạnh việc sử dụng PCB dày 8 lớp được tăng cường gấp đôi lượng đồng 2OZ giúp cải thiện tốc độ dẫn điện nhưng vẫn giữ nhiệt độ thấp, RAM còn được ứng dụng heatsink mở rộng với công nghệ tản nhiệt bằng cách dẫn nhiệt TCT1 (Thermal Conductive Technology), duy trì tính ổn định trong khi hoạt động với công suất cao. Tất cả các chip nhớ đều được test nghiêm ngặt trước khi gắn vào PCB.
Trên mép PCB có in nhũ vàng tên hãng và dòng RAM.
RAM được tích hợp tính năng Intel XMP (Extreme Memory Profiles) giúp dễ dàng cấu hình khi người dùng hệ thống chạy CPU Intel cần tăng xung nhịp bộ nhớ.
Độ trễ khi chạy ở tốc độ danh định 1600MHz ở mức thấp với CAS Latency: 9, Timings: 9-9-9-24. Điện áp 1,50V-1,65V (khi chạy ở tốc độ 1600MHz, điện áp 1,65V).
TESTER@ PHP
TESTS
+ HỆ THỐNG THỬ NGHIỆM:
– CPU: Intel Core i7-3770K (Quad-Core 8 Threads 3,5GHz, Max Turbo 3,9GHz; Smart Cache 8MB; DMI 5GT/s; 22nm; Socket LGA1155)
– Mainboard: Intel DZ77GA-70K (chipset Intel Z77 Express).
– HDD: Ổ đĩa cứng Western Digital 500GB SATA-II, tốc độ quay 7200RPM, bộ nhớ đệm 32MB.
– Graphics: Card đồ họa PowerColor ATI HD 4870, PCI-Express, 512MB GDDR5 256-bit.
– PSU: Cooler Master GX 750
– Hệ điều hành: Windows 7 Ultimate SP1 64-bit, DirectX 11.
– Bộ nhớ đối chứng: Kingston HyperX DDR3-1866 (kit 4GB x 2)
+ KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM:
Bộ nhớ Kingston HyperX DDR3-1866 được thiết đặt chạy ở tốc độ 1600MHz.
BENCHMARK SỨC MẠNH HỆ THỐNG
PCMark 7 ver. 1.0.4
ADATA XPG DDR3-1600 | Kingston HyperX DDR3-1866 (1600) | |
PCMark Scores | 3296 | 3351 |
PCMark Vantage Professional ver. 1.0.2.0
ADATA XPG DDR3-1600 | Kingston HyperX DDR3-1866 (1600) | |
Memories Suite | 7300 | 6967 |
Dùng AIDA64 Extreme Engineer Edition 2.30 Build 1900 để benchmark sức mạnh của bộ nhớ.
ADATA XPG DDR3-1600 | Kingston HyperX DDR3-1866 (1600) | |
MEMORY | ||
Memory Read (cao tốt) | 18672MB/s | 19050MB/s |
Memory Write (cao tốt) | 19414MB/s | 19609MB/s |
Memory Copy (cao tốt) | 19316MB/s | 20825MB/s |
Memory Latency (thấp tốt) | 40,8ns | 40,7ns |
Dùng SiSoft Sandra Pro Business 2012 SP5a để benchmark sức mạnh của bộ nhớ.
ADATA XPG DDR3-1600 | Kingston HyperX DDR3-1866 (1600) | |
Aggregate Momory Performance (cao tốt) | 19,7GB/s | 21,66GB/s |
Integer Memory Bandwidth (cao tốt) | 19,67GB/s | 21,66GB/s |
Float Memory Bandwidth (cao tốt) | 19,72GB/s | 21,66GB/s |
Benchmark Timings (thấp tốt) | 203µs | 369µs |
BENCHMARK SỨC MẠNH ĐỒ HỌA
3DMark Vantage Professional build 1.0.2.
ADATA XPG DDR3-1600 | Kingston HyperX DDR3-1866 (1600) | |
3DMark Score | P11305 | P11306 |
GPU Score | 9458 | 9454 |
CPU Score | 27289 | 27404 |
BENCHMARK KHẢ NĂNG DỰNG HÌNH
CineBench Release 11.5 của hãng Maxon sử dụng một cách rộng rãi những thuật toán và lệnh để test sức mạnh tổng thể của vi xử lý và card đồ họa trong điều kiện thế giới thực.
ADATA XPG DDR3-1600 | Kingston HyperX DDR3-1866 (1600) | |
OpenGL | 83,09fps | 82,98fps |
CPU (Multi-Core) | 7,65pts | 7,72pts |
CPU (Single-Core) | 1,65pts | 1,66pts |
MP Ratio | 4,64x | 4,65x |
Thời gian hoàn tất | 5ph52gi66 | 5ph49gi78 |
TEST XỬ LÝ VIDEO
Khả năng xử lý video HD
Dùng x264 HD Benchmark 5.0.1 để đo khả năng PC encode một mẫu HD 1080p thành 1 file video x264 chất lượng cao.
ADATA XPG DDR3-1600 | Kingston HyperX DDR3-1866 (1600) | |
Pass 1(Cao tốt) | 71,47fps | 72,25fps |
Pass 2(Cao tốt) | 14,79fps | 14,74fps |
TEST GAME
Resident Evil 5 PC Benchmark
Thiết đặt: Độ phân giải 1280 x 1024 @ 60Hz, Overal quality: High, Anti-aliasing: Off, Motion Blur: Off. Mode: Variable.
Average (cao tốt) | ADATA XPG DDR3-1600 | Kingston HyperX DDR3-1866 (1600) |
DirectX 9.0c |
145,9fps |
147,2fps |
DirectX 10.0 |
123,2fps |
121,8fps |
DIGIMART ĐÁNH GIÁ:
Bộ kit RAM DDR3-1600 của ADATA được nhà sản xuất đóng gói sẵn thành bộ 2 thanh nhằm tối ưu hóa cho các hệ thống máy tính hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Dual-Channel. Mặc dù có tốc độ danh định là 1600MHz, nhưng khi được gắn vào hệ thống Intel Core i7, ở chế độ mặc định, RAM chạy với tốc độ 1333MHz. Chỉ khi người dùng vào BIOS bật hỗ trợ tính năng Intel XMP, RAM mới chạy ở tốc độ danh định. DDR3-1600 phù hợp với các hệ thống Intel Core thế hệ 3 (Ivy Bridge) vốn hỗ trợ bộ nhớ tới 1600MHz. RAM chạy mát trong suốt quá trình test của chúng tôi.
+ Điểm DigiMart: 5/5
Điểm về sức mạnh: 5/5; về hình thức 5/5; về các chức năng 5/5; về tính tiện dụng: 5/5; về giá trị: 5/5.
– NHÀ SẢN XUẤT: ADATA, www.adata-group.com
– MUA Ở ĐÂU? Các siêu thị, cửa hàng máy tính.
ADATA XPG G Series v2.0 8GB DDR3-2000 Memory Review