Thiết bị mạng không dây DrayTek Vigor2910VG
Wireless Router gồm 2 cổng WAN; 4 cổng LAN 10/100 Base-TX Switch, chuẩn IEEE802.11b/g-Super G; VPN server, Firewall (Multi-NAT, DMZ Host,…), bảo mật load balance, sử dụng cáp quang.
 Giá: khoảng 3.660.000 đồng.

" />
Thứ Bảy ngày 07 tháng 12 năm 2024
Thứ Bảy ngày 07 tháng 12 năm 2024

Tech MediaOnline

ĐI CHỢ GIÙM BẠN – STS62-03

October 05
00:00 2010

 
Thiết bị mạng không dây LINKSYS WRT350N
Wireless Router có 4 cổng LAN RJ45. Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps; Wireless chuẩn N nhanh hơn 12 lần. Bảo mật: WPA, WEP, WPA2. Giao thức Routing/Firewall: TCP/IP.
 Giá: khoảng 3.560.000 đồng.


 
Thiết bị mạng không dây Linksys WRV210. VPN Router; RangeBooster; 4 cổng LAN RJ45. Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps. Chuẩn: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.3, IEEE 802.3u,… Giao thức Routing/ Firewall: TCP/IP,…
 Giá: khoảng 2.142.000 đồng.

 
 Thiết bị mạng không dây D-LINK DIR-655
 
Wireless Router kết nối 5 cổng LAN RJ45. Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps, 10/100Mbps,108Mbps; giao tiếp: IEEE 802.11b,g,n. Bảo mật: WPA, WEP,… Firewall: IPX, NetBEUI, TCP/IP.
 Giá: khoảng 2.094.000 đồng.


 
 Thiết bị mạng không dây LINKPRO WLN-300R
 
Kết nối 4 cổng LAN RJ45. Kết nối IEEE 802.11g,b và 802.11n draft 2.0 Wireless. Bảo mật: WEB, WPA, WPA2-PSK,… Giao thức Routing/Firewall: TCP/IP, NAT, DHCP,… Hỗ trợ WDS, AP,…
 Giá: khoảng 1.755.900 đồng.

 
 Thiết bị mạng không dây ZyXEL NBG-460N
 
Wireless Router kết nối 5 cổng LAN RJ45. Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps; giao tiếp: IEEE 802.11n; bảo mật: WPA, VPN pass,…; Giao thức Routing/Firewall: PPPoE, SNTP, PPTP.
 Giá: khoảng 2.060.000 đồng.

 
 Thiết bị mạng không dây 3Com 454G-75
 
Wireless Router kết nối 1 cổng LAN RJ45. Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b,g. Bảo mật: WPA, WPA2.
 Giá: khoảng 2.425.000 đồng.


 
 Thiết bị mạng không dây 3Com 300-73
 
Wireless Router chuẩn 802.11n, tốc độ truyền dữ liệu 300Mbps, hỗ trợ cùng lúc 32 user, kết nối 4 cổng LAN RJ45, 1 cổng WAN. Bảo mật: 128-bit WPA/WPA2, có chế độ WPS.
 Giá: khoảng 2.520.000 đồng.

 
 Thiết bị mạng không dây Linksys WRT320N
 
Wireless Router chuẩn 802.11b,g,n draft 2.0. Tốc độ truyền dữ liệu 300Mbps. Kết nối: 4 cổng RJ45. Phím nóng reset, bảo vệ Wi-Fi. Bảo mật: 128-bit Wireless Encryption, SPI Firewall.
 Giá: khoảng 2.250.000 đồng.


 
 Thiết bị mạng không dây D-LINK DWL-3200AP Wireless Router kết nối: 1 cổng LAN RJ45. Tốc độ truyền dữ liệu: 108Mbps. Chuẩn: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.3,… Bảo mật: WPA, WEP, SSID Broadcast,…
 Giá: khoảng 3.450.000 đồng.

 
 Thiết bị mạng không dây Linksys WAP610N
 
Wireless Router cổng kết nối: 1 x RJ45. Tốc độ truyền dữ liệu: 100Mbps, 11Mbps, 54Mbps, 270Mbps, 130Mbps. Chuẩn: IEEE 802.11a,b,g,n. Bảo mật: WEP, WPA2. Giao thức Routing/Firewall: TCP/IP.
 Giá: khoảng 2.040.000 đồng.


 
 Thiết bị mạng không dây D-LINK DIR-825
 
Wireless Router, 1 cổng USB, 4 cổng RJ45; 1 cổng WAN. Tốc độ truyền dữ liệu 10/100/1000 Mbps LAN. Giao thức: PPTP, IEEE 802.3, IEEE 802.3u; Wireless, chuẩn N Dual Band 2,4GHz & 5GHz.
 Giá: khoảng 3.390.000 đồng.

 
 Thiết bị mạng không dây D-LINK DIR-855
 
DIR-855 Xtreme N Duo Media Router. Kết nối: 1 cổng USB, 4 cổng RJ45, 1 cổng WAN. Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps. Giao thức: PPTP, IEEE 802.3, IEEE 802.3u; Wireless, chuẩn N Dual Band 2,4GHz & 5GHz.
 Giá: khoảng 4.790.000 đồng.

 
 Thiết bị mạng không dây Linksys WRT160NL
 
Wireless Router kết nối: 4 cổng LAN RJ45, 1 cổng WAN. Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps. Chuẩn: IEEE 802.11b,g, IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.11n. Bảo mật: WPA, WEP, WPA2, SPI. Giao thức Routing/Firewall: TCP/IP.
 Giá: khoảng 2.450.000 đồng.

 
 Webcam Microsoft JSD VX-800
 
Giao tiếp qua USB, tích hợp microphone, chuẩn VGA, kẹp đa dụng, dùng cho máy bàn và laptop.
 Giá: khoảng 490.000 đồng.


 
 Webcam Microsoft YFC VX-2000
 
Giao tiếp USB, tích hợp microphone, chuẩn VGA, hỗ trợ kỹ xảo video, thiết kế cho Window Live Messenger.
 Giá: khoảng 750.000 đồng.